| 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |||||
| 
Mã cỏ | 
Chiều cao sợi cỏ 
(mm) | 
Khoảng cách hàng cỏ (inh) | 
Chất liệu và trọng lượng cụm cỏ | 
Số lượng mũi khâu trên m2 | 
Màu sắc | 
| 
DVN 16 | 
50  | 
5/8 | 
PE 9500 | 
9.450 | 
Xanh/ xanh non lá mạ | 

DVN 16 - Mặt trước

DVN 16 - Mặt sau

DVN 16 - Chiều cao sợi cỏ

DVN 16 - Mặt gấp
Tin liên quan:
 00:29
00:29
 Unknown
Unknown
 
 Posted in:
 Posted in:   
 









 
0 nhận xét:
Đăng nhận xét